|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jurywoman
danh từ
thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử
thành viên ban giám khảo
jurywoman![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒuəri 'wumən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành viên ban giám khảo |
|
|
|
|