|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kermes oak
kermes+oak![](img/dict/02C013DD.png) | ['kə:mizouk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây sồi kemet ở Nam âu và Bắc phi ((thường) có sâu kemet)) |
/'kə:mizouk/
danh từ
(thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet)
|
|
|
|