|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kettle of fish
kettle+of+fish | ['ketl əv'fi∫] | | danh từ | | | (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử | | | a pretty kettle of fish ! | | thật là rắc rối! |
| | [kettle of fish] | | saying && slang | | | (See a different kettle of fish) |
|
|
|
|