Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kimono





kimono


kimono

A kimono is a beautiful gown worn by Japanese women.

[ki'mounou]
danh từ, số nhiều kimonos
áo kimônô (Nhật)


/ki'mounou/

danh từ, số nhiều kimonos
áo kimônô (Nhật)

Related search result for "kimono"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.