|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kittenish
kittenish![](img/dict/02C013DD.png) | ['kitni∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) mèo con; như mèo con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đùa nghịch loăng quăng như mèo con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái) |
/'kitniʃ/
tính từ
(thuộc) mèo con; như mèo con
đùa nghịch loăng quăng như mèo con
đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái)
|
|
|
|