Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
laciniate




tính từ
(lá) có khía



laciniate
[læ'sinieit]
tính từ
(lá) có khía


Related search result for "laciniate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.