Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lambskin




lambskin
['læmskin]
danh từ
da cừu non


/'læmskin/

danh từ
da cừu non

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lambskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.