|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
land mile
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin dặm đất liền (1609m) Lĩnh vực: xây dựng dặm đất liền (1690m) Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin dặm đất liền (1609m) Lĩnh vực: xây dựng dặm đất liền (1690m)
|
|
|
|