Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lapping




danh từ
sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ



lapping
['læpiη]
danh từ
sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.