|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
larboard
larboard![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɑ:bəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền) |
/'lɑ:bəd/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền)
|
|
|
|