Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lar




danh từ; số nhiều lares
thần giữ nhà (của người La Mã cổ)



lar
[la:]
danh từ; số nhiều lares
thần giữ nhà (của người La Mã cổ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.