latch ![](images/dict/l/latch.gif)
latch![](img/dict/02C013DD.png) | [læt∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chốt cửa, then cửa | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng (cửa) bằng chốt, gài then | | ![](img/dict/809C2811.png) | to latch on to sth | | ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu ra điều gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | to latch on to sb | | ![](img/dict/633CF640.png) | đeo đuổi ai, bám ai |
/lætʃ/
danh từ
chốt cửa, then cửa the leave the door đóng cửa bằng then
khoá rập ngoài
ngoại động từ
đóng (cửa) bằng chốt, gài then
|
|