latch 
latch | [læt∫] |  | danh từ | |  | chốt cửa, then cửa |  | ngoại động từ | |  | đóng (cửa) bằng chốt, gài then | |  | to latch on to sth | |  | hiểu ra điều gì | |  | to latch on to sb | |  | đeo đuổi ai, bám ai |
/lætʃ/
danh từ
chốt cửa, then cửa the leave the door đóng cửa bằng then
khoá rập ngoài
ngoại động từ
đóng (cửa) bằng chốt, gài then
|
|