Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawcourt




danh từ
toà án, pháp đình



lawcourt
['lɔ:kɔ:t]
danh từ
toà án, pháp đình ((cũng) court of law)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.