Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lentic




tính từ
thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy)



lentic
['lentik]
tính từ
thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy)


Related search result for "lentic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.