Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lethe




lethe
['li:θi:]
danh từ
sông Mê (ở âm phủ)
sự lú lẫn, sự quên lãng


/'li:θi:/

danh từ
sông Mê (ở âm phủ)
sự lú lẫn, sự quên lãng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lethe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.