|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lettering
lettering![](img/dict/02C013DD.png) | ['letəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự viết thư |
/'letəriɳ/
danh từ
sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
sự viết thư
|
|
|
|