Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
life history




danh từ
bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật



life+history
['laif,histəri]
danh từ
bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.