lighten
lighten![](img/dict/02C013DD.png) | ['laitn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng lên; sáng loé, chớp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẹ đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bớt đau đớn, bớt ưu phiền |
/'laitn/
ngoại động từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
nội động từ
sáng lên; sáng loé, chớp
ngoại động từ
làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
nội động từ
nhẹ đi
bớt đau đớn, bớt ưu phiền
|
|