Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limelight




limelight
['laimlait]
danh từ
đèn sân khấu; ánh sáng đèn
(nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo
to be in the limelight
được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng


/'laimlait/

danh từ
đèn sân khấu; ánh sáng đèn
(nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo !to be in the limelight
được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.