Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limiter




danh từ (kỹ thuật)
cơ cấu hạn chế
acceleration limiter cơ cấu hạn chế gia tốc
bộ hạn chế
noise limiter bộ hạn chế tạp âm



limiter
['limitə]
danh từ (kỹ thuật)
cơ cấu hạn chế
acceleration limiter
cơ cấu hạn chế gia tốc
bộ hạn chế
noise limiter
bộ hạn chế tạp âm



giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.