|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
line of business
Chuyên ngành kinh tế lãnh vực kinh doanh lĩnh vực kinh doanh mặt hàng kinh doanh ngành hoạt động ngành hoạt động: ngành kinh doanh ngành kinh doanh phạm vi kinh doanh phạm vi nghiệp vụ
|
|
|
|