![](img/dict/02C013DD.png) | [lɔdʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà nghỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | túp lều (của người da đỏ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | grand lodge |
| ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho ở, cho trọ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lodge money in the bank |
| gửi tiền ở ngân hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lodge a protest with sb |
| đưa cho ai một bản kháng nghị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lodge power with someone |
| trao quyền hành cho ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lodge a complaint against sb |
| đệ đơn kiện ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn vào, đặt vào, giáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lodge a blow on someone's jaw |
| giáng một quả đấm vào quai hàn ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đè rạp (gió) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the wind lodged the yellow rice plants |
| gió đè rạp những cây lúa vàng |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở, cư trú, trọ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lodge in someone's house |
| trọ ở nhà ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm, ở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bullet lodged in arm |
| viên đạn nằm ở trong cánh tay |