![](img/dict/02C013DD.png) | ['lɔitə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to loiter about / around) đứng quanh quẩn vô công rồi nghề; lảng vảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | loitering at street corners |
| lảng vảng ở các góc phố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi chậm rãi, dừng rồi lại đi và đi rồi lại dừng; la cà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't loiter on the way home! |
| trên đường về nhà, đừng có la cà nhé! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to loiter away one's time |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi la cà để giết thì giờ (cho qua giờ) |