lucid
lucid![](img/dict/02C013DD.png) | ['lu:sid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lucid explanation | | lời giảng dễ hiểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sáng suốt, minh mẫn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lucid mind | | trí óc sáng suốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỉnh táo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that madman still has lucid intervals | | người điên đó còn có những lúc tỉnh táo |
/'lu:sid/
tính từ
trong
sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu a lucid explanation lời giảng dễ hiểu
sáng suốt, minh mẫn a lucid mind trí óc sáng suốt
tỉnh táo that madiman still has lucid interivals người điên đó còn có những lúc tỉnh táo
(thơ ca) sáng, sáng ngời
|
|