|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lukewarmness
danh từ trạng thái ấm, trạng thái âm ấm tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình
lukewarmness | ['lu:kwɔ:mnis] | | Cách viết khác: | | lukewarmth | | ['lu:kwɔ:mθ] | | danh từ | | | trạng thái ấm, trạng thái âm ấm | | | tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình |
|
|
|
|