Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lukewarmness




danh từ
trạng thái ấm, trạng thái âm ấm
tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình



lukewarmness
['lu:kwɔ:mnis]
Cách viết khác:
lukewarmth
['lu:kwɔ:mθ]
danh từ
trạng thái ấm, trạng thái âm ấm
tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.