Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luminance




danh từ
độ chói
(điện ảnh) độ ngời



luminance
['lu:minəns]
danh từ
độ chói
(điện ảnh) độ ngời



(vật lí) tính chiếu sáng; độ trưng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.