Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mac




mac
[mæk]
xem mackintosh
ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)



xem mackintosh ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.