maid ![](images/dict/m/maid.gif)
maid![](img/dict/02C013DD.png) | [meid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | old maid | | gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trinh nữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | maid of all work | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầy tớ gái làm mọi việc vặt | | ![](img/dict/633CF640.png) | người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào nhiều việc |
/meid/
danh từ
con gái; thiếu nữ an old maid gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
đầy tớ gái, người hầu gái
|
|