Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
make do




make+do

[make do]
saying && slang
use whatever you can find, substitute, jury-rig
When our kids don't have toys, they make do with pots and pans.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.