Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malignancy




malignancy
[mə'lignənsi ]
danh từ
tính thâm hiểm
khối u ác tính


/mə'lignəns/ (malignancy) /mə'lignənsi/

danh từ
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
tính ác, tính độc hại
(y học) ác tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malignancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.