|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mall
danh từ búa nặng, búa tạ phố buôn bán lớn cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát nơi bóng mát để đi dạo
mall | [mɔ:l] | | danh từ | | | búa nặng, búa tạ | | | phố buôn bán lớn | | | cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát | | | nơi bóng mát để đi dạo |
|
|
|
|