Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
malnutrition




malnutrition
[,mælnju:'tri∫n]
danh từ
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn


/'mælnju:'triʃn/

danh từ
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn

Related search result for "malnutrition"
  • Words contain "malnutrition" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    suy dinh dưỡng cam

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.