mamma
mamma![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɑ:mə] | | Cách viết khác: | | mama | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'mɑ:] | | ![](img/dict/809C2811.png) | momma | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔmə] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | má, mẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['mæmə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là mammae | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) vú |
/mə'mɑ:/
danh từ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
uây khyếm mẹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
danh từ, số nhiều mammae
(giải phẫu) vú
|
|