mania
mania![](img/dict/02C013DD.png) | ['meinjə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng điên, chứng cuồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính gàn, tính kỳ quặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ham mê, tính nghiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a mania for moving picture | | nghiện phim ảnh |
/'meinjə/
danh từ
chứng điên, chứng cuồng
tính gàn, tính kỳ quặc
tính ham mê, tính nghiện to have a mania for moving picture nghiện phim ảnh
|
|