Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manus




danh từ
bàn tay (người)
chân trước (động vật)



manus
['meinəs]
danh từ
bàn tay (người)
chân trước (động vật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.