maturity
maturity![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'tjuəriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán |
/mə'tjuəriti/
danh từ
tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành
tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
(thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
|
|