Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maul





maul
[mɔ:l]
danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
dùng vồ nện
đối xử thô bạo
đánh thâm tím, hành hạ


/mɔ:l/

danh từ
cái vồ lớn

ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.