Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meanwhite


/'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/

danh từ
in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy

phó từ
trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.