measurable
measurable![](img/dict/02C013DD.png) | ['meʒərəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đo được, lường được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vừa phải, phải chăng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to come within measurable distance of success | | ![](img/dict/633CF640.png) | sắp thành công |
/'meʤərəbl/
tính từ
đo được, lường được
vừa phải, phải chăng !to come within measurable distance of success
sắp thành công
|
|