Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measurelessness




measurelessness
['meʒəlisnis]
danh từ
tính vô độ; tính vô tận


/'meʤəlisnis/

danh từ
tính không đo được, tính không lường được, tính vô tận
tính vô chừng, tính vô độ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.