Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mechanic





mechanic
[mi'kænik]
danh từ
thợ máy, công nhân cơ khí



cơ học
m. of fluids cơ học chất lỏng
analytical m. có học giải tích
Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn
quantum m. cơ học lượng tử
statistic m. cơ học thống kê
theoretical m. cơ học lý thuyết

/mi'kænik/

danh từ
thợ máy, công nhân cơ khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mechanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.