Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercy stroke




mercy+stroke
['mə:sistrouk]
danh từ
cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng


/'mə:sistrouk/

danh từ
cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng

Related search result for "mercy stroke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.