Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merrymaking




danh từ
những dịp hội hè đình đám



merrymaking
['merimeikiη]
danh từ
những dịp hội hè đình đám


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.