Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
messianic




messianic
[mesi'ænik]
tính từ
(thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
(thuộc) vị cứu tinh; như vị cứu tinh


/mesi'ænik/

tính từ
(thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế
(thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh

Related search result for "messianic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.