Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphrase




metaphrase
['metəfreiz]
danh từ
bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn
ngoại động từ
dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn


/'metəfreiz/

danh từ
bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn

ngoại động từ
dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.