Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microwave oven





microwave+oven


microwave oven

Microwave ovens heat up food quickly.

['maikrəweiv'ʌvn]
danh từ
lò dùng sóng cực ngắn để nấu thức ăn thật nhanh; lò vi ba



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.