|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midshipman
midshipman | ['mid∫ipmæn] | | Cách viết khác: | | middy | | ['midi] | | danh từ | | | cấp bậc dưới cấp thiếu úy trong hải quân hoàng gia; chuẩn uý hải quân | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên được đào tạo để trở thành sĩ quan trong hải quân Hoa Kỳ; sinh viên hải quân |
/'midʃipmən/ (middy) /'midi/
danh từ chuẩn uý hải quân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân
|
|
|
|