migration
migration | [mai'grei∫n] |  | danh từ | | |  | sự di trú | | |  | sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác) | | |  | đoàn người di trú; bầy chim di trú |
/mai'greiʃn/
danh từ
sự di trú
sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)
đoàn người di trú; bầy chim di trú
|
|