Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minstrelsy




minstrelsy
['minstrəlsi]
danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong


/'minstrəlsi/

danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.