|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minstrelsy
minstrelsy![](img/dict/02C013DD.png) | ['minstrəlsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghệ thuật hát rong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những bài ca của đoàn người hát rong | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoàn người hát rong |
/'minstrəlsi/
danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong
|
|
|
|