Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miosis




miosis
[mai'ousis]
Cách viết khác:
myosis
[mai'ousis]
danh từ
(y học) tình trạng thu hẹp đồng tử



Cách viết khác : myosis

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.